Có 2 kết quả:
泥塗軒冕 ní tú xuān miǎn ㄋㄧˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄢ ㄇㄧㄢˇ • 泥涂轩冕 ní tú xuān miǎn ㄋㄧˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄢ ㄇㄧㄢˇ
ní tú xuān miǎn ㄋㄧˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄢ ㄇㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to despise titles and high offices
Bình luận 0
ní tú xuān miǎn ㄋㄧˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄢ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to despise titles and high offices
Bình luận 0